Tìm Hiểu Mẫu 1040 và Các Phụ Lục: Lập Kế Hoạch Thuế Cá Nhân | TAXtical

Tìm Hiểu Về Mẫu Đơn 1040 và Các Phụ Lục: Ai Cần Nộp và Nộp Như Thế Nào?
Mẫu đơn 1040 là biểu mẫu khai thuế cá nhân tiêu chuẩn của Sở Thuế Vụ Hoa Kỳ (IRS). Dù bạn là nhân viên, làm nghề tự do hay có thu nhập từ đầu tư, bạn gần như chắc chắn sẽ phải sử dụng Mẫu 1040 để khai và nộp thuế thu nhập liên bang hàng năm.
Trong bài viết này, TAXtical sẽ giúp bạn hiểu rõ:
Mẫu đơn 1040 là gì
Ai cần nộp và lý do tại sao
Các phụ lục (Schedule) phổ biến: 1, 2, 3, A, B, C, D, E, F, H, J, R, SE, và 8812
Cách TAXtical có thể hỗ trợ bạn nộp thuế chính xác và tiết kiệm thuế hợp pháp
Mẫu Đơn 1040 Là Gì?
Mẫu 1040, tên đầy đủ là U.S. Individual Income Tax Return, là biểu mẫu chính để người dân Hoa Kỳ khai báo tổng thu nhập, yêu cầu các khoản giảm trừ, tín dụng thuế và tính toán thuế phải nộp hoặc được hoàn.
Ai Cần Nộp Mẫu 1040?
Bạn cần nộp Mẫu 1040 nếu:
Có bất kỳ thu nhập chịu thuế nào (lương, nghề tự do, đầu tư, v.v.)
Là công dân hoặc thường trú nhân Hoa Kỳ
Tổng thu nhập vượt mức quy định của IRS (phụ thuộc vào tình trạng khai thuế và độ tuổi)
Muốn nhận hoàn thuế hoặc tín dụng thuế
Tại Sao Mẫu 1040 Quan Trọng?
Mẫu 1040 giúp IRS:
Xác minh thu nhập và thuế của bạn
Đánh giá bạn có đủ điều kiện nhận tín dụng thuế như Child Tax Credit hoặc Earned Income Credit
Theo dõi các khoản thuế đã đóng hoặc cần nộp
Xử lý hoàn thuế nhanh chóng và chính xác
Các Phụ Lục Phổ Biến Đi Kèm Với Mẫu 1040
Khi khai thuế phức tạp hơn, bạn sẽ cần nộp kèm các phụ lục (Schedule) dưới đây:
🔹 Schedule 1 – Thu Nhập Bổ Sung và Các Khoản Điều Chỉnh Thu Nhập
Schedule 1 được sử dụng để khai báo một số loại thu nhập không được liệt kê trực tiếp trên Form 1040, cũng như các khoản điều chỉnh có thể giúp giảm thu nhập chịu thuế của bạn. Bao gồm:
Unemployment compensation: Trợ cấp nhận được sau khi mất việc.
Alimony received: Tiền cấp dưỡng nhận được (áp dụng cho các vụ ly hôn hoàn tất trước năm 2019).
Business income: Thu nhập từ hoạt động kinh doanh, được khai qua Schedule C đối với người tự doanh.
Educator expenses: Giáo viên đủ điều kiện có thể khấu trừ tối đa $300 chi phí dạy học chưa được hoàn lại.
Student loan interest deduction: Bạn có thể khấu trừ tối đa $2,500 tiền lãi đã trả cho khoản vay sinh viên hợp lệ.
🔹 Schedule 2 – Các Loại Thuế Bổ Sung
Schedule 2 được dùng để tính toán và khai báo các khoản thuế bổ sung phải nộp, bao gồm:
Alternative Minimum Tax (AMT): Một hệ thống thuế song song nhằm đảm bảo người có thu nhập cao vẫn phải nộp một mức thuế tối thiểu nhất định.
Repayment of excess advance premium tax credit: Nếu bạn nhận được nhiều trợ cấp bảo hiểm y tế theo ACA hơn mức đủ điều kiện, phần dư này phải được hoàn trả thông qua biểu mẫu này.
🔹 Schedule 3 – Tín Dụng và Khoản Thanh Toán Khác
Schedule 3 giúp bạn yêu cầu các khoản tín dụng thuế không hoàn lại và hoàn lại, cũng như khai báo các khoản thanh toán thuế đã thực hiện, bao gồm:
Foreign tax credit: Tín dụng cho khoản thuế đã trả cho chính phủ nước ngoài đối với thu nhập cũng bị đánh thuế tại Hoa Kỳ.
Education credits: Bao gồm American Opportunity Credit và Lifetime Learning Credit.
Child and dependent care expenses: Tín dụng cho một phần chi phí chăm sóc trẻ em hoặc người phụ thuộc trong khi bạn làm việc.
Estimated tax payments: Các khoản thuế tạm nộp trong năm (ví dụ: thuế quý).
🔹 Schedule A – Khấu Trừ Chi Phí Cá Nhân
Thay vì chọn khấu trừ tiêu chuẩn, bạn có thể sử dụng Schedule A để khai báo chi tiết các khoản khấu trừ, giúp giảm thêm thu nhập chịu thuế. Bao gồm:
Medical and dental expenses: Chi phí y tế và nha khoa (nếu vượt một tỷ lệ nhất định so với thu nhập điều chỉnh – AGI).
Mortgage interest: Lãi vay trả cho khoản vay mua nhà đủ điều kiện.
State and local taxes (SALT): Thuế tiểu bang và địa phương – được khấu trừ tối đa $10,000.
Charitable contributions: Quyên góp cho các tổ chức đủ điều kiện.
🔹 Schedule B – Thu Nhập Từ Lãi và Cổ Tức
Sử dụng Schedule B nếu bạn:
Có thu nhập trên $1,500 từ tiền lãi hoặc cổ tức chịu thuế.
Nhận thu nhập từ các tài khoản tài chính ở nước ngoài, có thể cũng cần khai báo qua FinCEN Form 114 (FBAR).
🔹 Schedule C – Lợi nhuận hoặc Lỗ từ kinh doanh (Doanh nghiệp cá thể)
Schedule C được dùng để khai báo thu nhập và chi phí liên quan đến công việc tự doanh. Áp dụng cho:
Freelancers
Independent contractors
Sole proprietors
Biểu mẫu này yêu cầu báo cáo chi tiết về doanh thu, chi phí hoạt động, quãng đường di chuyển, văn phòng tại nhà và lợi nhuận hoặc thua lỗ ròng.
🔹 Schedule D – Lãi hoặc Lỗ Từ Đầu Tư
Dùng để khai báo các giao dịch đầu tư như:
Bán cổ phiếu, trái phiếu, quỹ đầu tư, tiền mã hóa, hoặc bất động sản không phải là nơi cư trú chính.
Bao gồm cả lãi và lỗ vốn ngắn hạn và dài hạn.
🔹 Schedule E – Thu nhập và Khoản Lỗ Bổ Sung
Dùng để khai báo:
Thu nhập và chi phí từ việc cho thuê bất động sản.
Royalties: Tiền bản quyền từ tài sản trí tuệ hoặc tài nguyên thiên nhiên.
Thu nhập hoặc lỗ từ partnerships, S corporations, estates và trusts.
🔹 Schedule F – Lợi nhuận hoặc Khoản Lỗ từ Hoạt động Nông nghiệp
Dành riêng cho nông dân và chủ doanh nghiệp nông nghiệp để:
Khai báo thu nhập từ cây trồng, vật nuôi hoặc sản phẩm nông nghiệp.
Khấu trừ chi phí hoạt động như: thức ăn, giống, thiết bị và tiện ích.
🔹 Schedule H – Thuế Lao động Hộ gia đình
Nếu bạn trả lương cho nhân viên làm việc trong hộ gia đình như:
Người giữ trẻ, người giúp việc, người chăm sóc, bạn cần sử dụng Schedule H để khai báo tiền lương và nộp thuế An sinh xã hội, Medicare và thất nghiệp.
🔹 Schedule J – Phân Bổ Thu Nhập Đối với Nông Dân và Ngư Dân
Schedule J cho phép những người đủ điều kiện:
Phân bổ thu nhập của năm hiện tại ra ba năm trước đó để làm giảm biến động thu nhập chịu thuế, từ đó giảm tổng số thuế phải nộp.
🔹 Schedule R – Tín Dụng Thuế cho Người Cao Tuổi hoặc Khuyết Tật
Schedule R cung cấp tín dụng thuế không hoàn lại cho:
Cá nhân từ 65 tuổi trở lên, hoặc
Người bị khuyết tật toàn bộ và vĩnh viễn, nếu đáp ứng điều kiện thu nhập nhất định.
🔹 Schedule SE – Thuế Tự Doanh
Bắt buộc đối với cá nhân tự kinh doanh. Biểu mẫu này tính toán:
Thuế An sinh xã hội và Medicare phải nộp nếu thu nhập ròng từ tự doanh là $400 trở lên.
Áp dụng cho freelancers, gig workers và chủ doanh nghiệp nhỏ.
🔹 Schedule 8812 – Tín Dụng Thuế Trẻ Em Bổ Sung
Dùng để tính toán và yêu cầu phần tín dụng thuế trẻ em có thể hoàn lại:
Nếu tổng số Child Tax Credit của bạn vượt quá nghĩa vụ thuế, phần chênh lệch có thể được hoàn lại thông qua Schedule 8812.
TAXtical Giúp Bạn Khai Thuế Chính Xác và Hiệu Quả
Dù bạn đang làm toàn thời gian, tự kinh doanh hay đầu tư chứng khoán, TAXtical có thể:
✅ Phân tích thu nhập và chọn đúng phụ lục
✅ Tối ưu hóa khấu trừ, giảm thuế hợp pháp
✅ Tránh bị phạt do sai sót
✅ Đảm bảo tuân thủ quy định IRS
Đừng Để Mùa Thuế Trở Thành Nỗi Lo Của Bạn
TAXtical giúp bạn hiểu và sử dụng Mẫu 1040 đúng cách, khai báo nhanh chóng và hợp pháp để nhận được khoản hoàn thuế xứng đáng.
📞 Liên hệ với TAXtical hôm nay để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ khai thuế chuyên nghiệp!